Sevilla – Valencia: Đường bay trực tiếp và các phương tiện khác
Sevilla – Valencia: Đường bay trực tiếp và các phương tiện khác

Sevilla và Valencia là hai thành phố nổi tiếng ở Tây Ban Nha, và việc di chuyển giữa hai thành phố này có nhiều lựa chọn khác nhau. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các phương tiện di chuyển từ Sevilla đến Valencia.
bóng đá việt nam1. Đường bay trực tiếp

Đường bay trực tiếp từ Sevilla đến Valencia là một trong những lựa chọn nhanh chóng và tiện lợi nhất. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các chuyến bay từ sân bay Sevilla-San Pablo (SVQ) đến sân bay Valencia (VLC) với nhiều hãng hàng không khác nhau như Iberia, Ryanair, và Vueling.
hãng hàng không | thời gian bay | giá vé |
---|---|---|
Iberia | 1 giờ 20 phút | 50-100 EUR |
Ryanair | 1 giờ 15 phút | 20-40 EUR |
Vueling | 1 giờ 20 phút | 30-60 EUR |
2. Tàu hỏa

Đường tàu hỏa từ Sevilla đến Valencia là một lựa chọn khác, mặc dù thời gian di chuyển sẽ lâu hơn so với đường bay trực tiếp. Chuyến tàu từ ga Santa Justa ở Sevilla đến ga Joaquín Sorolla ở Valencia mất khoảng 4 giờ 30 phút.
hãng tàu | thời gian di chuyển | giá vé |
---|---|---|
Renfe | 4 giờ 30 phút | 30-50 EUR |
3. Xe bus
Đường bus từ Sevilla đến Valencia là một lựa chọn kinh tế và tiện lợi, đặc biệt là với các chuyến bus đêm. Chuyến bus từ ga bus Sevilla đến ga bus Valencia mất khoảng 6 giờ 30 phút.
hãng bus | thời gian di chuyển | giá vé |
---|---|---|
Alsa | 6 giờ 30 phút | 20-40 EUR |
4. Xe ô tô
Nếu bạn muốn có một hành trình tự do hơn, bạn có thể thuê xe ô tô và lái xe từ Sevilla đến Valencia. Đường từ Sevilla đến Valencia khoảng 400 km, và thời gian di chuyển khoảng 4 giờ 30 phút.
chi phí thuê xe | thời gian di chuyển | chi phí xăng |
---|---|---|
30-50 EUR | 4 giờ 30 phút | 30-50 EUR |
5. Tàu hỏa cao tốc
Đường tàu hỏa cao tốc từ Sevilla đến Valencia là một lựa chọn mới, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng hơn so với đường tàu hỏa thông thường. Chuyến tàu từ ga Santa Justa ở Sevilla đến ga Joaquín Sorolla ở Valencia mất khoảng 2 giờ 30 phút.
hãng tàu | thời gian di chuyển | giá vé |
---|---|---|
Renfe | 2 gi
|